000 00668nam a22001937a 4500
008 220415s2003 eng ko
020 _a8989782104
041 0 _aeng
_akor
082 0 4 _a641.59519
_bK843
110 1 _a한국국제교류재단
245 1 0 _aKorean food guide in english =
_b(외국인을 위한)한국음식안내 /
_c한국국제교류재단
246 3 _aHướng dẫn món ăn Hàn Quốc bằng tiếng Anh
246 3 _aOegug-in-eul wihan hangug-eumsig-annae
260 _a서울 :
_b베스트홈,
_c2003
300 _a164 p.;
_c12 cm.
650 0 4 _a한국 요리[韓國料理]
650 0 4 _aẨm thực Hàn Quốc
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c43771
_d43771