000 | 00808nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2000 kor ko | ||
020 | _a8985764179 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a390.09519 _bJ81 |
110 | 1 | _a한국문화재보호재단 | |
245 | 1 | 0 |
_a전통문화와 한국의집 : _b건축·음식·공연예술·공예·가례 / _c한국문화재보호재단 |
246 | 3 |
_aVăn hóa truyền thống và nhà ở Hàn Quốc : _bKiến trúc, ẩm thực, nghệ thuật biểu diễn, công nghệ, gia lễ |
|
246 | 3 | _aJontongmunhwawa hangungnijip gonchukeumsikgongyonnyesulgongyegarye | |
260 |
_a서울 : _b한국문화재보호재단, _c2000 |
||
300 |
_a79 p.; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a전통 문화[傳統文化] |
650 | 0 | 4 | _aVăn hóa truyền thống Hàn Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c43787 _d43787 |