000 | 00483nam a22001574 4500 | ||
---|---|---|---|
041 | _aeng | ||
082 |
_a403 _bT111 |
||
100 | _aNguyễn, Như Ý | ||
245 | _aTừ điển giải thích thuật ngữ ngôn ngữ học | ||
260 |
_aHà Nội _bMacMillan _c2002 |
||
300 |
_a499 p. _c28 cm |
||
500 |
_a003424 _aIII 175 |
||
650 |
_aVietnamese language _vDictionaries _aVietnamese language |
||
700 |
_aHà, Quang Năng _aĐõ̂, Việt Hùng _aLệ, Đặng Ngọc |
||
942 | _cBOOK | ||
999 |
_c4382 _d4382 |