000 | 00694nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2002 kor ko | ||
020 | _a898489043X | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a641.3534 _bH239 |
100 | 1 | _a최, 홍식 | |
245 | 1 | 0 |
_a한국의 김치문화와 식생활 / _c최홍식저 |
246 | 3 | _aVăn hóa kim chi và sinh hoạt ăn uống của Hàn Quốc | |
246 | 3 | _aHanguge gimchimunhwawa sikssaenghwal | |
260 |
_a서울 : _b효일, _c2002 |
||
300 |
_a434 p.; _c27cm. |
||
500 | _a권말부록으로 '김치 및 김장의 어원과 그 변화'등 수록 | ||
650 | 0 | 4 | _aẨm thực Hàn Quốc |
650 | 0 | 4 |
_aVăn hóa ẩm thực _xHàn Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c43822 _d43822 |