000 | 00676nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2012 kor ko | ||
020 | _a9788933706312 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a294.3435 _bA111 |
100 | 1 | _a윤, 기엽 | |
245 | 1 | 0 |
_a고려 후기의 불교 : _b사원의 불교사적 고찰 / _c윤기엽지음 |
246 | 3 |
_aPhật giáo Hậu kỳ Goryeo: _bNghiên cứu Lịch sử đền thờ Phật giáo |
|
246 | 3 | _aGoryo hugie bulgyo sawone bulgyosajok gochal | |
260 |
_a서울 : _b일조각, _c2012 |
||
300 |
_a287 p.; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aNghiên cứu chùa chiềng _zHàn Quốc |
650 | 0 | 4 |
_aPhật giáo _zHàn Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c43991 _d43991 |