000 | 00558nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s1998 kor ko | ||
020 | _a9788976263728 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.709 _bG992 |
100 | 1 | _a李, 基文 | |
245 | 1 | 0 |
_a國語史槪說 / _c李基文지음 |
246 | 3 | _aLịch sử của tiếng Quan Thoại | |
246 | 3 | _aGuóyǔ shǐ gài shuō | |
260 |
_a파주 : _b태학사, _c1998 |
||
300 |
_a256 p.; _c23 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aGiáo dục _zHàn Quốc |
650 | 0 | 4 |
_aTiếng Quan Thoại _zHàn Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c44030 _d44030 |