000 00611nam a22001937a 4500
008 220415s1994 kor ko
020 _a893690910X
041 0 _akor
082 0 4 _a350.85
_bY952
100 1 _a최, 광남
245 1 0 _a유물보존과 박물관 환경관리 /
_c최광남
246 3 _aBảo tồn Di tích và Quản lý Môi trường Bảo tàng
246 3 _aYumulbojongwa bagmulgwan hwangyeong-gwanli
260 _a서울 :
_b대원사,
_c1994
300 _a230 p.;
_c22 cm.
650 0 4 _a역사 보존
_z한국
650 0 4 _aBảo tồn di tích
_zHàn Quốc
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c44063
_d44063