000 00601nam a22001937a 4500
008 220415s2004 kor ko
020 _a1565912012
041 0 _akor
082 0 4 _a703
_bH239
100 1 _a김, 광언
245 1 0 _a한국문화재용어사전 /
_c김광언지음
246 3 _aBảng chú giải thuật ngữ di sản văn hóa Hàn Quốc
246 3 _aHangugmunhwajaeyong-eosajeon
260 _a서울 :
_b한림출판사,
_c2004
300 _a332 p.;
_c19 cm.
500 _a감수자 : 로데릭 위트힐드
650 0 4 _a용어 사전[用語辭典]
942 _2ddc
_cDIC
999 _c44100
_d44100