000 | 00598nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2010 kor ko | ||
020 | _a9788996367307 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a398.41092 _bN174 |
110 | 1 | _a극립남도국악원 | |
245 | 1 | 0 |
_a남도 굿 藝人의 삶과 예술 / _c극립남도국악원 |
246 | 3 | _aNamdo gus yein-ui salmgwa yesul | |
246 | 3 | _aCuộc đời và Nghệ thuật của Namdo Gut 藝人 | |
260 |
_a진도군 : _b국립남도국악원, _c2010 |
||
300 |
_a127 p.; _c26 cm. |
||
650 | 1 | 4 |
_aNghi thức và nghi lễ _zHàn Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c44179 _d44179 |