000 00651nam a22001937a 4500
008 220415s2005 kor ko
020 _a895638214X
041 0 _akor
082 0 4 _a731.75
_bH148
100 1 _a임, 재해
245 1 0 _a하회탈, 그 한국인의 얼굴 /
_c임재해외
246 3 _aMặt nạ hahoe, khuôn mặt của người Hàn Quốc
246 3 _ahahoetal, geu hangug-in-ui eolgul
260 _a서울 :
_b민속원,
_c2005
300 _a342 p.;
_c23 cm.
650 0 4 _a하회(한국)
_x사회생활과 관습
650 0 4 _aHahoe (Hàn Quốc)
_xĐời sống xã hội và phong tục tập quán
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c44364
_d44364