000 00621nam a22001817a 4500
008 220415s2002 kor ko
020 _a8995299320
041 0 _akor
082 0 4 _a951.9
_bH239
100 1 _a홍, 진기
245 1 0 _a(그림과 명칭으로 보는)한국의 문화유산 /
_c홍진기...[외]
246 3 _aDi sản Văn hóa Hàn Quốc (qua hình ảnh và tên riêng)
246 3 _a(geurimgwa myeongchingeuro boneun) Hangugui munhwayusan
260 _a서울 :
_b시공테크,
_c2002
300 _a319 p.;
_c25 cm.
650 0 4 _a문화유산
_z한국
650 0 4 _aDi sản văn hóa
_zHàn Quốc
999 _c44541
_d44541