000 00910nam a22002057a 4500
008 220415s2010 kor ko
020 _a9788901109497
041 0 _akor
082 0 4 _a700.92
_bN297
110 1 _a구보타 시게코
245 1 0 _a나의 사랑, 백남준 :
_b아내 구보타 시게코가 말하는 백남준과 함께한 삶, 사랑, 그리고 예술 /
_c구보타 시게코지음 ; 남정호옮김
246 3 _aNaui salang, baegnamjun anae gubota sigekoga malhaneun baegnamjungwa hamkkehan salm, salang, geuligo yesul
246 3 _aTình yêu của tôi, Park Nam Jun :
_bCuộc sống, tình yêu và nghệ thuật với Park Nam Jun và vợ Shigeko Kubota
260 _a서울 :
_b웅진씽크빅,
_c2010
300 _a376 p.;
_c21 cm.
650 0 4 _a예술가[藝術家]
650 0 4 _a비디오 아티스트[video artist]
700 1 _a남, 정호,
_e지음
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c45012
_d45012