000 00559nam a22001817a 4500
008 220415s2000 kor ko
020 _a8900084224
041 0 _akor
082 0 4 _a495.73
_bP997
110 1 _a국립국어연구원
245 1 0 _a표준국어대사전 하.
_n2 /
_c국립국어연구원엮음
246 3 _aTừ điển tiếng Hàn tiêu chuẩn Hạ.
_n2
246 3 _aPyojungug-eodaesajeon ha.
_n2
260 _a서울 :
_b두산동아,
_c2000
300 _a7308 p.;
_c29 cm.
650 1 4 _aTiếng Hàn
_vTừ điển
942 _2ddc
_cDIC
999 _c45149
_d45149