000 | 01018nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2019 eng vm | ||
020 | _a9786047373963 | ||
041 | 1 |
_aeng _hvie _hkor |
|
082 | 0 | 4 |
_a327.59705195 _bK843 |
100 | 1 | _aBùi, Hải Đăng | |
245 | 1 | 0 |
_aKorean Studies : _bVietnam - Korea Strategic Cooperative Partnership 2009 - 2019 / _cBùi Hải Đăng, Nguyễn Thị Phương Mai, Trần Nam Tiến, Nguyễn Thành Trung |
246 | 3 |
_aNghiên cứu Hàn Quốc : _bQuan hệ Đối tác Hợp tác Chiến lược Việt Nam - Hàn Quốc 2009 - 2019 |
|
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, _c2019 |
||
300 |
_a388 p.; _c25 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aQuan hệ đối tác _zViệt Nam |
650 | 0 | 4 |
_aQuan hệ đối tác _zHàn Quốc |
650 | 0 | 4 | _aQuan hệ Việt Nam - Hàn Quốc |
651 | 4 |
_aHàn Quốc _xVăn hóa _xNghiên cứu |
|
700 | 1 | _aNguyen, Thi Phuong Mai | |
700 | 1 | _aTran, Nam Tien | |
700 | 1 | _aNguyen, Thanh Trung | |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c45171 _d45171 |