000 | 00599nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2005 ko | ||
020 | _a8979520964 | ||
082 | 0 | 4 |
_a428.2 _bS958 |
110 | 1 | _a수능영어연구회 | |
245 | 1 | 0 |
_a수능 영단어 모든 것을 알려주마! / _c수능영어연구회 |
246 | 3 | _aMình sẽ cho các bạn biết tất cả các từ tiếng Anh của kỳ thi đại học! | |
246 | 3 | _aSuneung yongdano modeun goseul alryojuma | |
260 |
_a서울 : _b거북선, _c2005 |
||
300 |
_a229 p.; _c18 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aNgôn ngữ Hàn Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c45339 _d45339 |