000 | 00705nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2016 vie ko | ||
020 | _a9788934976509 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a915.195 _bĐ124N |
100 | 1 | _a이, 원복 | |
245 | 1 | 0 |
_aĐất nước xa, đất nước láng giềng Hàn Quốc / _c이원복 ; Dương Thị Diễm biên dịch |
246 | 3 | _a먼나라 이웃나라 한국: 베트남어판 | |
246 | _aMeonnala iusnala hangug: beteunam-eopan | ||
260 |
_a파주 : _b김영사, _c2016 |
||
300 |
_a232 tr.; _c26 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_a한국 _x국가와 사람 |
650 | 0 | 4 | _aĐất nước Hàn Quốc |
700 | 1 |
_aDương, Thị Diễm, _ebiên dịch |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c45397 _d45397 |