000 00621nam a22002057a 4500
008 220415s1995 kor ko
020 _a8900017683
041 0 _akor
082 0 4 _a330.9519
_bH239
100 1 _a이, 원복
245 1 0 _a한국·한국인·한국 경제 /
_c이원복 ; 송병락 원저
246 3 _aHangug hangug-in hangug gyeongje
246 3 _aHàn Quốc, người Hàn Quốc, nền kinh tế Hàn Quốc
260 _a서울 :
_b동아출판사,
_c1995
300 _a254 p.;
_c24cm.
650 0 4 _a한국
650 0 4 _a한국경제
700 1 _a송, 병락,
_e원저
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c45812
_d45812