000 00624nam a22002057a 4500
008 220415s2004 kor ko
020 _a8957262083
041 0 _akor
082 0 4 _a495.75
_bH239
100 1 _a김, 종복
245 1 0 _a한국어 구구조문법 /
_c김종복
246 3 _aCấu trúc cụm từ tiếng Hàn
246 _aHangug-eo gugujomunbeob
260 _a서울 :
_b한국문화사,
_c2004
300 _a322p.;
_c23cm.
500 _a권말부록으로 "외래어 표기법" 수록
650 0 4 _aTiếng Hàn
_xCấu trúc câu
650 0 4 _aCấu trúc câu
_zHàn Quốc
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c45900
_d45900