000 | 00515nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2020 vie vm | ||
020 | _a9786047375295 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a307.72095195 _bP431T |
100 | 1 | _aNgô, Thị Phương Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aPhong trào Saemaul của Hàn Quốc / _cNgô Thị Phương Lan |
260 |
_aHồ Chí Minh : _bĐại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh, _c2020 |
||
300 |
_a187 p.; _c24cm. |
||
650 | 1 | 4 |
_aNông thôn mới _zHàn Quốc. |
942 |
_2ddc _cGT |
||
999 |
_c45947 _d45947 |