000 | 00436nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2009 vie vm | ||
020 | _a2000112214768 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a001 _bKH401H |
100 | 1 | _aĐặng, Trung Kiên | |
245 | 1 | 0 |
_aKhoa học lý thú cho mọi người / _cĐặng Trung Kiên |
260 |
_aHà Nội; _aLao Động, _c2009 |
||
300 |
_a224p.; _c20.5cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aKhoa học |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c46026 _d46026 |