000 00650nam a22001817a 4500
008 220415s1991 kor ko
041 0 _akor
082 0 4 _a895.714
_bH239
100 1 _a김, 종삼
245 1 0 _a한국대표시인100인선집.
_n49,
_p스와니江이랑 요단江이랑 /
_c김종삼지음
246 3 _aHangugdaepyosiin100inseonjib.
_n49,
_pSeuwanigang-irang yodangang-irang
246 3 _aTuyển tập 100 nhà thơ Hàn Quốc tiêu biểu.
_n49,
_pSông Suwanee và sông Jordan
260 _a서울 :
_b미래사,
_c1991
300 _a150 p.;
_c21 cm.
650 0 4 _a한국시
650 0 4 _aThơ Hàn Quốc
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c46084
_d46084