000 | 00570nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2004 kor ko | ||
020 | _a8905016545 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a895.7 _bG616 |
100 | 1 | _a지, 학사 | |
245 | 1 | 0 |
_a(자율학습 18종 문학) 고전문학 / _c지학사 |
246 | 3 | _a(18 loại văn học tự học) Văn học cổ điển | |
246 | 3 | _a(jayulhagseub 18jong munhag) Gojeonmunhag | |
260 |
_a서울 : _b지학사, _c2004 |
||
300 |
_a752 p.; _c26 cm. |
||
650 | 0 | 4 |
_aVăn học cổ điển _zHàn Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c46303 _d46303 |