000 | 00611nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2003 kor ko | ||
020 | _a8910305703 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a338.644 _bO-28 |
100 | 1 | _a장, 세진 | |
245 | 1 | 0 |
_a외환위기와 한국 기업집단의 변화 / _c장세진 |
246 | 3 | _aKhủng hoảng nước ngoài và những thay đổi trong các nhóm doanh nghiệp Hàn Quốc | |
246 | 3 | _aOehwan-wigiwa hangug gieobjibdan-ui byeonhwa | |
260 |
_a서울 : _b博英社, _c2003 |
||
300 |
_axii, 364p.; _c23 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a재벌(기업)[財閥] |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c46378 _d46378 |