000 | 00830nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2010 kor ko | ||
020 | _a9788901110868 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a646.79 _bH135 |
100 | 1 | _a이, 시형 | |
245 | 1 | 0 |
_a행복한 독종 : _b공부하는 사람들의 평생 자기계발 프로젝트 / _c이시형지음 |
246 | 3 |
_aHaengbokan dokjjong : _bgongbuhaneun saramdeure pyongsaeng jagigyebal peurojekteu |
|
246 | 3 |
_aĐộc chủng hạnh phúc : _bdự án phát triển bản thân của người dành cả đời để học tập |
|
260 |
_a서울 : _b웅진씽크빅, _c2010 |
||
300 |
_a246 p.; _c22 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a노년기(사람)[老年期] |
650 | 0 | 4 | _a노후 생활[老後生活] |
650 | 0 | 4 | _aTuổi già |
650 | 0 | 4 | _aCuộc sống khi về già |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c46482 _d46482 |