000 00636nam a22002057a 4500
008 220415s2003 kor ko
020 _a8977392969
041 0 _akor
082 0 4 _a338.4791
_bG913
100 1 _a長, 谷政弘
245 1 0 _a觀光學辭典 /
_c長谷政弘 編著 ; 韓國國際觀光開發硏究院 譯
246 3 _aTừ điển du lịch học
246 _aGuānguāng xué cídiǎn
260 _a서울 :
_b白山出版社,
_c2003
300 _a377 p;
_c23 cm.
500 _a長谷政弘의 일본음은 '하세 마사히로'임
650 0 4 _a관광학
650 0 4 _aDu lịch học
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c46485
_d46485