000 | 00786nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2010 kor ko | ||
020 | _a9788963702889 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a796.352 _bG628 |
100 | 1 |
_a김,헌, _e지음 |
|
245 | 1 | 0 |
_a골프천재가 된 홍대리 : _b골프채 한 번 못 잡아본 홍 대리, 10일 만에 머리 올리다 / _c김헌지음 |
246 | 3 |
_aTrợ lý Hong, người đã trở thành thiên tài golf : _b người chưa từng bắt được vợt golf _b, đã ngẩng đầu lên sau 10 ngày. |
|
246 | 3 |
_aGolpeuchonjaega dwen hongdaeri ttalrobi : _bgolpeuchae han bon mot jababon hong daeri sip il mane mori olrida. |
|
260 |
_a서울 : _b다산북스, _c2010 |
||
300 |
_a313 p.; _c22cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a골프 |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c46609 _d46609 |