000 00499nam a22001817a 4500
008 220415s2002 kor ko
020 _a8982068066
041 0 _akor
082 0 4 _a895.7103
_bH677
100 1 _a전, 관수
245 1 0 _a漢詩語辭典 /
_c전관수 지음
246 3 _aTừ điển Hán Thi ngữ
246 3 _aHànshī yǔ cídiǎn
260 _a서울 :
_b국학자료원,
_c2002
300 _a1086 p.;
_c27 cm.
650 1 4 _aThơ Hán
_vTừ điển
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c46776
_d46776