000 | 00464nam a22001577a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2021 vie | ||
020 | _a9786045764169 | ||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a346.597 _bL504D |
110 | 1 | _aViệt Nam (CHXHCN). Luật lệ và sắc lệnh | |
245 | 1 | 0 | _aLuật Doanh nghiệp (hiện hành) |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c2021 |
||
300 |
_a291tr.; _c19 cm. |
||
650 | 1 | 4 |
_aLuật _zViệt Nam |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c46901 _d46901 |