000 | 00652nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2008 kor ko | ||
020 | _a9788995796382 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a803 _bO-58 |
110 | 1 | _a한국문화예술위원회 | |
245 | 1 | 0 |
_a100년의 문학용어 사전 / _c한국문화예술위원회엮음 |
246 | 3 | _a100nyeon-ui munhag-yong-eo sajeon | |
246 | 3 | _aTừ điển thuật ngữ văn học trong 100 năm | |
260 |
_a서울 : _b도서출판 아시아, _c2008 |
||
300 |
_a893 tr.; _c22 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a문학 용어집[文學用語集] |
650 | 0 | 4 |
_aThuật ngữ văn học _zHàn Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c46914 _d46914 |