000 | 00821nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2016 kor ko | ||
020 | _a9788992355926 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a128 _bC518 |
100 | 1 |
_a강, 수희, _e옮김 |
|
245 | 1 | 0 |
_a철학자와 늑대 : _b괴짜 철학자와 우아한 늑대의 11년 동거 일기 / _c강수희 옮김 ; Mark Rowlands 지음 |
246 | 3 |
_aNhà triết học và con sói : _bNhật ký 11 năm của nhà triết học lập dị và con sói tao nhã. |
|
246 | 3 |
_aCheolhagjawa neugdae : _bGoejja cheolhagjawa uahan neugdaeui 11nyeon dong-geo ilgi |
|
260 |
_a서울 : _b추수밭, _c2016 |
||
300 |
_a343 p.; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a철학 에세이[哲學--] |
650 | 0 | 4 | _aTiểu luận Triết học |
700 | 1 |
_aRowlands, Mark, _e지음 |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c47002 _d47002 |