000 | 00694nam a22001817a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2009 chi ko | ||
020 | _a8991935338 | ||
041 | 1 |
_achi _hkor |
|
082 | 0 | 4 |
_a495.73 _bI-14 |
100 | 1 |
_a크로바기확실, _e엮음 |
|
245 | 1 | 0 |
_a입시.취업.교양을 위한 쓰면서 익히는 999 고사성어 / _c크로바기확실 엮음 |
246 | 3 | _a999 từ cũ để học trong khi viết cho kỳ thi tuyển sinh, việc làm và văn hóa | |
246 | 3 | _aIbsi.chwieob.gyoyang-eul wihan sseumyeonseo ighineun 999 gosaseong-eo | |
260 |
_aSeoul : _b크로바, _c2009 |
||
300 |
_a526 p.; _c23 cm. |
||
650 | 1 | 4 |
_aViết chữ Hán _zTrung Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c47037 _d47037 |