000 | 00608nam a22001937a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2004 kor ko | ||
020 | _a8910204656 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a330.9519 _bH239 |
100 | 1 | _a최,영일 | |
245 | 1 | 0 |
_a한국경제의 성장과 정책 / _c최영일 |
246 | 3 | _aTăng trưởng và các chính sách của nền kinh tế Hàn Quốc | |
246 | 3 | _aHanguggyeongje-ui seongjang-gwa jeongchaeg | |
260 |
_a서울 : _b博英社, _c2004 |
||
300 |
_a239 p.; _c24 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a한국 경제[韓國經濟] |
650 | 0 | 4 | _aKinh tế Hàn Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c47108 _d47108 |