000 | 00556nam a22001697a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2014 eng ko | ||
020 | _a9788964498460 | ||
041 | 1 | _heng | |
082 | 0 | 4 |
_a337.5195 _bT763 |
100 | 1 | _aKim, Chulsu | |
245 | 1 | 0 |
_aTrade winds of change : _bKorea in world trade / _cChulsu Kim |
246 | 3 |
_aLàn gió thương mại của sự thay đổi: _b Hàn Quốc trong thương mại thế giới |
|
260 |
_aSeoul : _b좋은땅(G-World), _c2014 |
||
300 |
_a651 p; _c24 cm |
||
650 | 1 | 4 |
_aKinh tế _zHàn Quốc |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c47120 _d47120 |