000 00616nam a22002177a 4500
008 220415s2004 kor ko
020 _a8947524751
041 0 _akor
082 0 4 _a382.02
_bH239
110 1 _a한국무역협회
245 1 0 _a한국의 거상 /
_c한국무역협회 지음
246 3 _aTượng khổng lồ của Hàn Quốc
246 3 _aHanguge gosang
260 _a서울 :
_b한국경제신문 한경BP,
_c2004,
300 _a325 p.;
_c23cm
650 0 4 _aThương mại
650 0 4 _zHàn Quốc.
650 0 4 _aXuất khẩu.
710 2 _a한국무역협회
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c47141
_d47141