000 | 00788nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2015 kor ko | ||
020 | _a9788976995797 | ||
041 | 1 |
_akor _heng |
|
082 | 0 | 4 |
_a495.78 _bS478 |
110 | 1 |
_a서강대학교 한국어교육원, _e지음 |
|
245 | 1 | 0 |
_a(New) 서강 한국어 : _b문법.단어 참고서. _n1B / _c서강대학교 한국어교육원 지음 |
246 | 3 |
_a(Mới) Tiếng Hàn Sogang : _bngữ pháp.từ vựng tham khảo: Sách học. _n1B |
|
246 | 3 |
_a(New) Seogang hangug-eo : _bmunbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book. _n1B |
|
260 |
_a서울 : _b서강대학교 국제문화교육원, _c2015 |
||
300 |
_a66 p.; _c22 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Hàn |
650 | 0 | 4 | _vSách giáo khoa |
650 | 0 | 4 | _aHọc tiếng Hàn |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c47187 _d47187 |