000 | 00829nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2013 kor ko | ||
020 | _a9788992491211 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.78 _bS478 |
110 | 1 |
_a서강대학교 한국어교육원, _e지음 |
|
245 | 1 | 0 |
_a(New) 서강 한국어 : _b읽기.말하기. 문법.단어 참고서. _n5B / _c서강대학교 한국어교육원 지음 |
246 | 3 |
_a(Mới) Tiếng Hàn Sogang : _đọc.nói.ngữ pháp.từ vựng tham khảo: Sách học. _n5B |
|
246 | 3 |
_a(New) Seogang hangug-eo : _bilg-gi.malhagi.munbeob.dan-eo chamgoseo: Student's Book. _n5B |
|
260 |
_a서울 : _b서강대학교 국제문화교육원, _c2013 |
||
300 |
_a122 p.; _c21 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Hàn |
650 | 0 | 4 | _vSách giáo khoa |
650 | 0 | 4 | _aHọc tiếng Hàn |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c47190 _d47190 |