000 | 00947nam a22002177a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2016 kor ko | ||
020 | _a9791159090332 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a951.9 _bD654 |
100 | 1 |
_a호사카, 유지, _e지음 |
|
245 | 1 | 0 |
_a독도, 1500년의 역사 : _b한국인이 된 호사카 유지 교수가 말하는 독도가 한국 땅인 이유! / _c호사카 유지 지음 |
246 | 3 |
_aDokdo, 1500 năm lịch sử : _bgiáo sư Yuji Hosaka, người đã trở thành người Hàn Quốc, giải thích tại sao Dokdo là lãnh thổ của Hàn Quốc! |
|
246 | 3 |
_aDogdo, 1500nyeon-ui yeogsa : _bhangug-in-i doen hosaka yuji gyosuga malhaneun dogdoga hangug ttang-in iyu! |
|
260 |
_a파주 : _b교보문고, _c2016 |
||
300 |
_a267 p.; _c22 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _a독도(한국)[獨島] |
650 | 0 | 4 |
_aDokdo _zHàn Quốc |
651 | 4 |
_a한국 _x역사 |
|
651 | 4 |
_aHàn Quốc _xLịch sử |
|
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c47196 _d47196 |