000 | 00720nam a22002057a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 220415s2008 kor ko | ||
020 | _a9788941440147 | ||
041 | 0 | _akor | |
082 | 0 | 4 |
_a495.7 _bH239 |
110 | 1 | _a한국산업인력공단 | |
245 | 1 | 0 |
_a한국어 능력시험: 고용허가제 : _b공개문제은행 |
246 | 3 |
_aKỳ thi năng lực tiếng Hàn: Hệ thống cấp phép việc làm : _bngân hàng câu hỏi mở |
|
246 | 3 |
_aHangug-eo neunglyeogsiheom: goyongheogaje : _bgong-gaemunjeeunhaeng |
|
260 |
_a서울 : _b한국산업인력공단, _c2008 |
||
300 |
_a608p.; _c26 cm. |
||
650 | 0 | 4 | _aTiếng Hàn Quốc |
650 | 0 | 4 | _xKỳ thi đánh giá |
650 | 0 | 4 | _aTopik |
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c47203 _d47203 |