000 | 00332nam a2200109 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c47213 _d47213 |
||
100 | 1 | _aHồ, Chí Minh | |
245 | 1 | 0 |
_aHồ Chí Minh :|bAnh hùng giải phóng dân tộc và danh nhân văn hóa thế giới _c/ Hồ Chí Minh |
260 |
_a : _b , _c . |
||
300 |
_a 123 tr.; _c21 cm. |
||
600 | _2Hồ, Chí Minh | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |