000 | 00526nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c47214 _d47214 |
||
082 | 0 | 4 |
_223 _a495.1395922 _bT871V 2005 |
100 | 1 | _aTrương, Văn Giới. | |
245 | 1 | 0 |
_aTừ điển Hán - Việt hiện đại _c/ Trương Văn Giới, Lê Khắc Kiều Lục |
260 |
_aTP. HCM _b: Khoa học xã hội _c, 2011 |
||
300 |
_a tr.; _c cm. + |
||
650 |
_aChinese language _vDictionaries _xVietnamese |
||
650 |
_aTiếng Trung Quốc _vTừ điển _xTiếng Việt. |
||
700 | 1 | _aLê, Khắc Kiều Lục. | |
942 |
_2ddc _cBOOK |