000 | 00301nam a2200109 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c47226 _d47226 |
||
082 | 0 | 4 |
_222 _a658.404 |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích, thẩm định và quản lý dự án _b/ _cSlide bài giảng. |
260 |
_a : _b , _c . |
||
650 | 0 | _aProject management. | |
650 | 4 | _aQuản lý dự án. | |
942 |
_2ddc _cGT |