000 00344nam a2200121 4500
999 _c47230
_d47230
082 0 4 _223
_a468
110 _aNgôn ngữ Tây Ban Nha.
245 1 0 _aDịch Việt – Tây Ban Nha 1
_b / Do giảng viên biên soạn.
260 _aTP. Hồ Chí Minh
_c2020.
650 0 _aSpanish language.
650 4 _aTiếng Tây Ban Nha.
942 _2ddc
_cGT