000 | 00425nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c47246 _d47246 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_223 _a651.752 _bNH556M |
100 | 1 | _aTrần, Quang Dung | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững mẫu văn bản mới và thông dụng nhất : _b / _c Trần Quang Dung. |
260 |
_a Hà Nội : _b Thống kê , _c 2002. |
||
300 |
_a 574 tr.; _c 20 cm. + |
||
650 | 4 | _aMẫu văn bản | |
650 | 4 | _aLaw reform | |
942 |
_2ddc _cBOOK |