000 | 00911nam a2200241 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221212012043.0 | ||
008 | 221212s1992 gw |||||||||||||||||eng|d | ||
041 | _aeng | ||
082 |
_a943.087 _bH481 |
||
100 | _aMüchler, Günter | ||
245 | 1 |
_aHelmut Kohl, chancellor of German unity : _ba biography / _cGünter Müchler, Klaus Hofmann |
|
260 |
_aBonn : _bPress and Information Office of the Federal Government, _c1992 |
||
300 |
_a224 p. ; _c23 cm. |
||
600 |
_aKohl, Helmut, _d1930-2017. |
||
651 |
_aDeutschland _xPolitik und Regierung _y1945- |
||
650 |
_aMinisterpräsidenten _zDeutschland _vBiographie. |
||
651 |
_aDeutschland _xGeschichte _yWiedervereinigung, 1990. |
||
650 |
_aCác thủ tướng _zĐức _vTiểu sử. |
||
651 |
_aĐức _xChính trị và chính phủ _y1945- |
||
651 |
_aĐức _xLịch sử _yThống nhất, 1990. |
||
700 | _aHofmann, Klaus | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c47713 _d47713 |