000 | 00490nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221212012246.0 | ||
008 | 221212s2000 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a915.97 _bH507T |
||
100 | _aĐinh, Phong | ||
245 | 1 |
_aHuế từ năm 2000 / _cĐinh Phong, Trần Hữu Lục |
|
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c2000 |
||
300 |
_a178 p. ; _c20 cm. |
||
651 |
_aViệt Nam _xVăn hoá truyền thống |
||
700 | _aTrần, Hữu Lục | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c48291 _d48291 |