000 | 00463nam a2200157 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221212012251.0 | ||
008 | 221212s2012 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a390.09597 _bM458T |
||
100 | _aBùi, Việt Bắc | ||
245 | 1 |
_a100 điều nên biết về phong tục Việt Nam / _cBùi Việt Bắc |
|
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2012 |
||
300 |
_a246 p. ; _c21 cm. |
||
650 | _aPhong tục Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c48327 _d48327 |