000 00531nam a2200169 u 4500
005 20221212012251.0
008 221212s1988 vm |||||||||||||||||vie|d
041 _avie
082 _a709.597
_bM600S
100 _aTrần, Kỳ Phượng
245 1 _aMỹ Sơn trong lịch sử nghệ thuật Chăm /
_cTrần Kỳ Phượng
260 _aĐà Nẵng :
_bNxb. Đà Nẵng,
_c1988
300 _a90 p. ;
_c20 cm.
650 _aNghệ thuật Chăm
_zViệt Nam
_zMỹ Sơn
650 _aThánh địa Mỹ Sơn
942 _2ddc
_cBOOK
999 _c48329
_d48329