000 | 00639nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221212012252.0 | ||
008 | 221212s2006 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a959.7 _bH428Đ |
||
100 | _aQuách, Thu Nguyệt | ||
245 | 1 |
_aHỏi đáp về Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh. _nT.6, _pKiến trúc - Tín ngưỡng / _cQuách Thu Nguyệt |
|
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bTrẻ, _c2006 |
||
300 |
_a148 p. ; _c20 cm. |
||
650 |
_aKiến trúc _zViệt Nam _zThành phố Hồ Chí Minh. |
||
651 |
_aThành phố Hồ Chí Minh (Việt Nam) _xĐời sống xã hội và phong tục. |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c48340 _d48340 |