000 | 00487nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221212012252.0 | ||
008 | 221212s2012 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
020 | _a9786045804728 | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a391.00951 _bPH506S |
||
100 | _aHoa Mai | ||
245 | 1 |
_aPhục sức Trung Quốc / _cHoa Mai |
|
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNxb. TP. Hồ Chí Minh, _c2012 |
||
300 |
_a159 p. ; _c23 cm. |
||
650 |
_aTrang phục truyền thống _zTrung Quốc |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c48343 _d48343 |