000 | 00509nam a2200169 u 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20221212012316.0 | ||
008 | 221212s2009 vm |||||||||||||||||vie|d | ||
041 | _avie | ||
082 |
_a410.1 _bĐ103C |
||
100 |
_aĐỗ, Hữu Châu, _cGS. TS. |
||
245 | 1 |
_aĐại cương Ngôn ngữ học. _nT.2, _pNgữ dụng học / _cĐỗ Hữu Châu |
|
250 | _a4 | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục, _c2009 |
||
300 |
_a427 p. ; _c20 cm. |
||
650 |
_aNgôn ngữ học _xNgữ dụng học |
||
942 |
_2ddc _cBOOK |
||
999 |
_c48482 _d48482 |